Nhận định, soi kèo Turan Tovuz vs Qarabag, 22h30 ngày 28/3: Củng cố ngôi đầu

Công nghệ 2025-04-01 23:33:15 7
ậnđịnhsoikèoTuranTovuzvsQarabaghngàyCủngcốngôiđầbóng đá c1 hôm nay   Hoàng Ngọc - 28/03/2025 10:59  Nhận định bóng đá giải khác
本文地址:http://profile.tour-time.com/news/38f594269.html
版权声明

本文仅代表作者观点,不代表本站立场。
本文系作者授权发表,未经许可,不得转载。

全站热门

Nhận định, soi kèo Hoffenheim vs Augsburg, 21h30 ngày 29/3: Tiếp đà bất bại

4 trường THPT chuyên do Sở GD-ĐT Hà Nội quản lý:

Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam có 12 lớp chuyên gồm: Toán, Tin học, Vật lý, Hoá học, Sinh học, Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung.

Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ có 11 lớp chuyên gồm: Toán, Tin học, Vật lý, Hoá học, Sinh học, Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga.

Trường THPT Chu Văn An có 10 lớp chuyên gồm: Toán, Tin học, Vật lý, Hoá học, Sinh học, Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý, Tiếng Anh, Tiếng Pháp.

Trường THPT Sơn Tây có 9 lớp chuyên gồm: Toán, Tin học, Vật lý, Hoá học, Sinh học, Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý, Tiếng Anh.

Chỉ tiêu tuyển sinh cụ thể của từng trường THPT chuyên năm học 2020 - 2021 như sau:

{keywords}
 

Trong khi đó, số học sinh đăng ký vào các khối chuyên của các trường (trước khi đổi nguyện vọng) do Sở GD-ĐT Hà Nội thống kê lần lượt là: Trường THPT Chu Văn An là 2.406; Trường THPT Chuyên Hà Nội – Amsterdam là 2.322; Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ là 2.606; Trường THPT Sơn Tây là 803.

Trao đổi với VietNamNet, ông Lê Trung Tín, Phó hiệu trưởng Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ, cho hay con số cuối cùng đăng ký vào các hệ chuyên của trường là 2.765 thí sinh.

Trong đó, nhiều nhất là khối chuyên Tiếng Anh với 977 thí sinh. Với số chỉ tiêu là 70, tỷ lệ “chọi” của khối này xấp xỉ 1/14.

Xếp thứ hai về “độ nóng” là 2 khối chuyên Tiếng Pháp (với 387 hồ sơ đăng ký dự thi, tổng chỉ tiêu là 35, tỷ lệ “chọi” xấp xỉ 1/11) và Tiếng Nga (với 383 hồ sơ đăng ký dự thi, tổng chỉ tiêu là 35, tỷ lệ “chọi” xấp xỉ 1/11).

Khối chuyên Văn có 348 hồ sơ đăng ký dự thi, tổng chỉ tiêu là 35, tỷ lệ “chọi” xấp xỉ 1/10. Khối chuyên Toán có 323 hồ sơ đăng ký dự thi, tổng chỉ tiêu là 70, tỷ lệ “chọi” xấp xỉ 1/4,6.

Ở khối chuyên Vật Lý, với 241 hồ sơ đăng ký dự thi và tổng chỉ tiêu là 70, tỷ lệ “chọi” xấp xỉ 1/3,4. Ở khối chuyên Hóa học, với 308 hồ sơ đăng ký dự thi và tổng chỉ tiêu là 70, tỷ lệ “chọi” xấp xỉ 1/4,4.

Khối chuyên Sinh học có 151 hồ sơ đăng ký dự thi, tổng chỉ tiêu là 35, tỷ lệ “chọi” xấp xỉ 1/4,3. Ở khối chuyên Lịch sử, với 60 hồ sơ đăng ký dự thi và tổng chỉ tiêu là 35, tỷ lệ “chọi” xấp xỉ 1/1,7.

Ở khối chuyên Địa lý, với 101 hồ sơ đăng ký dự thi và tổng chỉ tiêu là 35, tỷ lệ “chọi” xấp xỉ 1/2,9. Ở khối chuyên Tin học, với 256 hồ sơ đăng ký dự thi và tổng chỉ tiêu là 35, tỷ lệ “chọi” xấp xỉ 1/7,3.

Theo ông Tín, so với năm ngoái, năm nay tỷ lệ "chọi" không nhiều biến động bởi số thí sinh đăng ký vào các hệ chuyên không thay đổi quá nhiều.

Còn với Trường THPT Chu Văn An, tỷ lệ “chọi” vào hệ chuyên Tiếng Anh cũng cao nhất, xấp xỉ 1/6. Môn Toán có tỷ lệ “chọi” xếp ở vị trí thứ 2. Hệ chuyên Địa lý có tỷ lệ “chọi” là 1/3.

Thanh Hùng

Lần đầu tuyển sinh, Chuyên KHXH&NV 'chọi' cao nhất 1/16

Lần đầu tuyển sinh, Chuyên KHXH&NV 'chọi' cao nhất 1/16

Trường THPT Chuyên Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐH Quốc gia Hà Nội) nhận được hơn 800 hồ sơ đăng ký dự thi vào lớp 10 cho 100 chỉ tiêu năm 2020. 

">

Tỷ lệ 'chọi' vào lớp 10 các trường chuyên của Hà Nội năm 2020

1. Sau những màn trình diễn đầu tiên tại SEA Games 30, rõ ràng U22 Indonesia không hề yếu và dễ chơi cho U22 Việt Nam và HLV Park Hang Seo.

Diễn biến trên sân trong 45 phút đầu tiên chứng tỏ điều này, khi đội bóng xứ vạn đảo chơi ăn miếng trả miếng với đoàn quân của HLV Park Hang Seo một cách sòng phẳng.

Và việc có bàn thắng cho U22 Indonesia là xứng đáng, dù thực tế người góp công lớn nhất để đội bóng xứ vạn đảo mở tỉ số lại là thủ thành Bùi Tiến Dũng.

{keywords}
U22 Indonesia không hề dễ chơi...

2. Bị đối thủ dẫn bàn, thế trận không mấy sáng sủa trong hiệp 1 tưởng chừng như U22 Việt Nam gặp khó khăn sau giờ nghỉ, nhưng rất may cho HLV Park Hang Seo và các học trò khi U22 Indonesia chùng xuống.

Nói chính xác hơn, đội bóng của HLV Indra Syafi với lợi thế dẫn bàn rất muốn bảo vệ thành quả, hoặc chí ít có được trận hoà để quyết định đá thấp chờ cơ hội phản công.

Việc U22 Indonesia lùi về sâu bên phần sân nhà đã giúp U22 Việt Nam được chơi đúng bài của mình, khi có thể đá ban bật, kiểm soát bóng... Với sức ép liên tục, việc Thành Chung ghi bàn cho đội bóng của HLV Park Hang Seo cũng là dễ hiểu.

{keywords}
Nhưng HLV Park Hang Seo tỏ ra cao tay hơn

Không chỉ “hên” khi đối thủ mang tâm lý cầu hoà (vì các trận sau rất dễ thở), ngay cả pha dứt điểm của Hoàng Đức dù đẹp, nhưng cũng có một chút may mắn khi đối thủ bỏ quên tiền vệ U22 Việt Nam trong tích tắc, điều không xảy ra suốt cả trận với tất cả các cầu thủ áo đỏ.

3. U22 Việt Nam đã có một trận đấu khiến người hâm mộ vỡ oà khi giành trọn 3 điểm ở thời khắc bù giờ. Một lần nữa, “kiến trúc sư” cho chiến thắng này lại phải gọi tên HLV Park Hang Seo.

Ông thầy người Hàn Quốc đã tỏ ra vô cùng tinh quái, cũng như đầy tiểu xảo khi là người châm ngòi cho sự mất bình tĩnh của các cầu thủ U22 Indonesia với hành động phán ứng “cực gắt” ở giữa hiệp đấu thứ 2.

{keywords}
đã mang về cho U22 Việt Nam một chiến thắng xứng đáng

Chính điều này khiến các cầu thủ trẻ của HLV Indra Syafi tỏ ra nôn nóng, mất bình tĩnh, cũng như cả sự rụt rè trong những tình huống tranh chấp 5-5 sau đó – điều mà những phút trước không hề xảy ra.

Không chỉ biết dùng tiểu xảo, về chuyên môn chỉ cần đúng 1 sự thay đổi người chiến lược gia người Hàn Quốc đã đánh bại U22 Indonesia, khi quyết định tung Hà Đức Chinh vào sân ngay sau giờ nghỉ giữa hiệp kết thúc.

{keywords}
HLV Park Hang Seo, bóng đá Việt Nam cảm ơn vì sự mát tay của ông! 

Quyết định tăng cường hàng công trong bối cảnh đội nhà bị dẫn bàn là đương nhiên, nhưng cái hay của ông Park lại nằm ở chỗ “đọc vị” được tâm lý của U22 Indonesia vốn muốn hoà, hoặc bảo vệ tỉ số sau khi có bàn thắng ở hiệp 1.

Hà Đức Chinh vào sân đã khiến U22 Indonesia vốn mang tư tưởng thi đấu như đã nói ở trên càng không thể dâng cao, cũng như buộc phải chia người để theo kèm. Và điều này giúp U22 Việt Nam có đất để cầm và chơi bóng theo đúng ý của mình.

Tấn công với rất nhiều phương án, cùng quân số đông đảo lên tham gia hãm thành việc U22 Việt Nam có bàn thắng gỡ hoà là điều tất yếu. Thêm một chút may và khoảnh khắc bùng nổ của Hoàng Đức, thầy trò HLV Park Hang Seo đã bắn hạ U22 Indonesia khó lường một lần nữa.

Có may mắn, có quyết tâm và sở hữu một ông thầy cao tay như HLV Park Hang Seo thì U22 Việt Nam còn sợ gì nữa!

Video U22 Việt Nam 2-1 U22 Indonesia:

Duy Nguyễn

">

U22 Việt Nam hạ Indonesia: HLV Park Hang Seo cao tay, lại gặp may

Thân gà trống nuôi 2 con, người cha bất lực vì con út có nguy cơ mù cả 2 mắt

Năm 2018, bé Nguyễn Thiên Ân, con trai thứ hai của anh Nguyễn Quang Dũng bất ngờ bị đỏ một bên mắt phải. Đưa con đi khám, người ta kết luận bé bị viêm kết mạc rồi đưa thuốc cho về uống, hẹn 10 ngày tái khám. Tuy nhiên, hai cha con anh cứ khám đi khám lại tới 4 tháng ròng mà mắt con ngày càng bị nặng hơn. Anh Dũng quyết định đưa con sang bệnh viện Nhi đồng 2 để khám. Ở đây, các bác sĩ nhận định mắt con không bị viêm kết mạc, họ nghi ngờ con bị ung thư nên khuyên anh đưa con đi chụp MRI và xét nghiệm sinh thiết. Kết quả thực đúng như điều các bác sĩ lo sợ, con bị ung thư xoang hàm.

{keywords}
Đôi mắt đẹp của Thiên Ân từng là niềm tự hào của người cha đơn thân. Tuy nhiên, từng có thời điểm con mắt bên phải của Thiên Ân bị lồi lên khiến ai cũng thương xót (ảnh: Quang Dũng).

Có thời điểm một con mắt của con bị tế bào ung thư đẩy lồi, ai nhìn cũng thấy xót xa. Cũng bởi tế bào ung thư bao trọn mắt phải và khu xương hàm, sau khi bắn tia xạ trị để tiêu diệt tế bào ung thư thì cũng đồng thời hỏng luôn con mắt. Đến nay, sau khi vô được 8 toa thuốc, khối u teo lại, mắt phải của con không còn bị lồi, nhưng đã hỏng hoàn toàn.

Trước đây, anh Dũng thường tự hào vì đôi mắt đẹp của con trai, nhưng đến thời điểm hiện tại, nhìn vào mắt con, anh Dũng chỉ thấy đau lòng. “Điều ước lớn nhất của tôi bây giờ là có thể giữ lại được con mắt còn lại cho con. Nỗi đau này, người làm cha như tôi nên thay con gánh chịu”, anh Dũng tâm sự.

Đớn đau hơn, trong thời gian bệnh tật, Thiên Ân vắng đi tình thương của mẹ. Ngày Thiên Ân lên 3, mẹ con bỏ đi, gia đình ly tán, hai đứa trẻ sống ở quê với cha. Suốt một năm điều trị tại bệnh viện, đôi khi mẹ qua thăm con, nhưng bận bịu gia đình mới nên hầu như không hỗ trợ được gì.

{keywords}
Suốt một năm nay, mỗi lần vào bệnh viện, 2 cha con bé Thiên Ân (đang ngồi) lại chen chúc một chỗ nhỏ trong phòng ngoại trú bệnh viện Ung bướu. Đêm đến, họ kiếm chỗ ngoài hành lang hoặc ghế đá của bệnh viện.

Bệnh tật đeo bám cả cha mẹ già, cuộc sống lâm vào khốn cùng

Cha mẹ của anh Nguyễn Quang Dũng nguyên quán tại Quảng Ngãi, vì cuộc sống mưu sinh, họ phải tha phương nhiều chốn, điểm dừng chân cuối cùng là ở một xã thuộc miền núi tỉnh Bình Thuận, là vùng kinh tế mới thời điểm bấy giờ. Đến đó, cha mẹ của anh khai khẩn đất hoang, đất rừng được 2 héc-ta làm nương rẫy. Một lần đi làm rẫy, cha của anh bị ngọn cỏ tranh đâm vào mắt, bị viêm, mưng mủ, nhưng không đi viện điều trị nên bị hỏng một bên mắt. Mẹ của anh bị hở van tim, phải uống thuốc trợ tim thường xuyên. Đến nay, hai ông bà cũng đã ngoài 60 tuổi, sức khỏe ngày càng giảm sút nghiêm trọng, không thể làm việc nặng.

Trước đây, anh Dũng từng dùng hết vốn liếng mở một cửa hàng bán quần áo, nhưng thất bại. Hết vốn, anh đi làm thợ nhôm kính, thu nhập mỗi tháng được 5-6 triệu đồng, chật vật rồi cũng đủ nuôi 2 đứa con và cha mẹ già. Nhà anh Dũng có 3 anh em, nhưng đều đi lên thành phố để làm mướn, không có ai khá giả. Đến khi con trai anh bị bệnh, những anh em khác cũng chỉ gửi được vài triệu phụ giúp chữa bệnh.

{keywords}
Con mắt bên phải của Thiên Ân đã hỏng. Sắp tới nếu gia đình không có đủ tiền để chọn gói xạ tốt, con có nguy cơ sẽ hỏng nốt con mắt còn lại.

Hơn một năm nay, anh Dũng luôn kề cận với Thiên Ân, giúp con trai ổn định tinh thần để chiến đấu với căn bệnh, đứa con lớn đang học lớp 3 phải ở nhà với ông bà nội. Không còn người đi làm kiếm tiền, số đất nương rẫy của cha mẹ anh cứ bán dần để có tiền chữa bệnh. Từ 2 héc-ta, đến nay chỉ còn lại 5 sào trồng điều. Tổng số nợ mà anh Dũng vay đã lên tới 150 triệu đồng và cũng chẳng thể vay thêm được nữa.

Sắp tới, bé Thiên Ân tiếp tục xạ trị, bác sĩ khuyên gia đình chuẩn bị số tiền 70 triệu đồng, mới mong giữ được con mắt còn lại cho con. Trong cơn bĩ cực, người cha chỉ biết đau lòng, bất lực bởi đã bị dồn vào đường cùng.

Khánh Hòa

Mọi sự giúp đỡ xin gửi về:
1. Gửi trực tiếp: Bạn đọc giúp đỡ xin liên hệ phòng Công tác xã hội, Bệnh viện Ung bướu để được hướng dẫn đóng tạm ứng viện phí cho bé Nguyễn Thiên Ân (sinh năm 2013, Bình Thuận); hoặc gửi trực tiếp cho anh Nguyễn Quang Dũng, thôn 5, xã Đa Kai, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận. Điện thoại: 0327080654.
2. Ủng hộ qua Báo VietNamNet: Ghi rõ ủng hộ MS 2020.018  (bé Nguyễn Thiên Ân)
Chuyển khoản: Báo VIETNAMNET
Số tài khoản: 0011002643148. Sở giao dịch Ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam - 198 Trần Quang Khải, Hà Nội
- Chuyển khoản từ nước ngoài: Bank account: VIETNAMNET NEWSPAPER
- The currency of bank account: 0011002643148
- Bank:- BANK FOR FOREIGN TRADE OF VIETNAM
- Address: 198 Tran Quang Khai, Hanoi,Vietnam
- SWIFT code: BFTVVNV X
- Qua TK ngân hàng Viettinbank:
Chuyển khoản: Báo VietNamnet
Số tài khoản: 114000161718
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Đống Đa
- Chuyển tiền từ nước ngoài:
Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade, Dong Da Branch
- Address: 183 Nguyễn Lương Bằng, quận Đống Đa, Hà Nội
- Swift code: ICBVVNVX126
3. Hoặc trực tiếp báo VietNamNet:
- Phía Bắc địa chỉ: tầng 3, tòa nhà C’Land,156 Xã Đàn 2, phường Nam Đồng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Phía Nam: Văn phòng đại diện báo VietNamNet phía Nam, số 408 Điện Biên Phủ, P11,Q10, TP.HCM. SĐT: 08 3818 1436.">

Người cha đơn thân khẩn cầu 70 triệu đồng mong giữ một mắt cho con trai

Kèo vàng bóng đá Espanyol vs Atletico Madrid, 22h15 ngày 29/3: Khách hoan ca

Ngày giao dịchSố tiền ghi cóMô tả10/11/2019100,000.00MBVCB272315370.MS 2019.125 be nguyen quoc vinh.CT tu 0011004403296 TRAN THI THU HANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.10/11/2019300,000.00167346.101119.192203.Ung ho MS 2019 36610/11/20191,000,000.00143834.101119.143834.Ung ho MS 2019.366 be Truc Lam10/11/2019500,000.00992389.101119.124513.Ung ho MS 2019 36610/11/2019200,000.00558475.101119.121704.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2019.36610/11/2019200,000.00193474.101119.115219.ung ho ms 201936610/11/2019200,000.00428944.101119.114028.Ung ho ms 2019.366 FT1931523035604910/11/20191,000,000.00549551.101119.110246.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 NGUYEN QUYNH NINH chuyen khoan ung ho MS201936610/11/2019200,000.00638220.101119.101900.ung ho MS 2019.36610/11/2019100,000.00842977.101119.060727.MS 2019-366-101119-06:08:5910/11/201950,000.00700393.101119.054836.Giup do be Truc Lam 10 tuoi con chi Tran Ngoc Lien TP.HCM10/11/2019150,000.00IBVCB.1011190258981001.TRUONG MINH THIN.ung ho MS 2019.366 hi Tran Ngoc Lien, 183C L4 c/c Pham Huu Tri, Phuong 15, Quan 510/11/2019100,000.00IBVCB.1011190194708001.PHAM THI NGOC LAN.Ung ho be Dong Minh Giang10/11/201950,000.00IBVCB.1011190268276002.LE THI NGA AN GIANG MS 2019.36110/11/201950,000.00IBVCB.1011190574292001.NGUYEN THI QUYNH HOANG HOA MS 2019.36210/11/2019500,000.00IBVCB.1011190774374001.Tam Tphcm Ung ho MS 2019.36610/11/2019100,000.00IBVCB.1011190590638002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.36610/11/2019500,000.00MBVCB.272683416.ho van dong mach phoi.CT tu ms2019.125 be Nguyen Quoc Vinh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.10/11/2019500,000.00MBVCB.272680630.giup do 2019.366.CT tu tvh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.10/11/2019500,000.00MBVCB.272680444.giup do 2019.365.CT tu tvh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.10/11/2019500,000.00MBVCB272617033.MS 2019.363 chau Duong Van Hoa.CT tu 0181003595406 NGUYEN THI THU HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.10/11/2019200,000.00MBVCB272316948.Ung ho MS 2019.366 chau Truc Lam.CT tu 0071004135163 NGUYEN THANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.10/11/2019500,000.00948447.101119.204223.Chuyen tien ung ho chi Tran Ngoc Lien MS 2019.36610/11/2019200,000.00MBVCB272307789.ung ho ma so 2019366.CT tu 0331000490342 DAO HUY BINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.9/11/2019200,000.00MBVCB272097223.ung ho MS 2019: 125 Be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0491001893710 NGUYEN THI PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.9/11/2019100,000.00669839.091119.214306.Chuyen tien ung ho MS 2019.3659/11/20191,000,000.00351559.091119.213825.MS2019 365 FT193155213952369/11/2019200,000.00350076.091119.213105.Ung ho ms 2019.125 be nguyen quoc vinh FT193158054295019/11/2019300,000.00346537.091119.211356.Ung ho MS 2019.365 FT193155985233509/11/2019300,000.00666121.091119.204521.ung ho MS 2019.125, Nguyen Quoc Vinh9/11/2019200,000.00334542.091119.202057.MS 2019.125 be ng quoc vinh FT193155142161299/11/2019200,000.00824057.091119.194613.MS 2019.365-091119-19:46:129/11/2019100,000.00317692.091119.191300.Ubg ho ms 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT193134781174539/11/2019200,000.00269800.091119.191137.ung ho MS 2019.3659/11/2019200,000.00315990.091119.190625.Ung ho MS 2019.125 nguyen quoc vinh FT193136315199089/11/2019300,000.00254412.091119.155353.MS 2019.3639/11/2019100,000.00668517.091119.154933.MS 2019 1259/11/2019200,000.00262023.091119.154215.Ung ho ma so 2019.1259/11/2019300,000.00817158.091119.135421.CTY HUMAN THANG LONG UNG HO MS 2019.3639/11/2019100,000.00752070.091119.120107.UNG HO CHI HONG QUE QUANG TRI-091119-11:59:599/11/2019200,000.00750907.091119.115459.UNG HO MS 2019.363-091119-11:54:299/11/2019100,000.00104751.091119.104751.Ung ho MS 2019.364 cho chi Tran Thi Hong9/11/2019100,000.00396879.091119.101506.ung ho ma so 2019.3649/11/2019200,000.00132141.091119.095520.Ung ho MS 2019-125 be NGUYEN QUOC VINH FT193138400600779/11/2019500,000.00381312.091119.094502.MS.2019.170 be Ha Hai Yen9/11/2019500,000.00215363.091119.092411.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh. Thanks9/11/2019150,000.00357850.091119.085859.ms 2019.125 be nguyen quoc vinh9/11/2019500,000.00159760.091119.075119.Ghi ro ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh9/11/2019250,000.00312937.091119.065329.UNG HO MS 2019.3659/11/2019100,000.00825484.091119.062750.Vietcombank 0011002643148 Nguyen Van Lanh chuyen khoan Ung ho MS 2019 3659/11/20191,000,000.00IBVCB.0911190689158002.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2019.364 cho chi Tran Thi Hong9/11/2019100,000.00IBVCB.0911190503384003.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3659/11/2019300,000.00MBVCB272022905.Ungho beDongMinhGiang.CT tu 0611001805444 NGO MINH CHAU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.9/11/2019100,000.00MBVCB.271735818.ung hoMS 2019.365.CT tu dong minh giang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.9/11/2019100,000.00MBVCB271683820.chuyenr MS 2019.365.CT tu 0111000874382 DO THI VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.9/11/2019500,000.00MBVCB271672591.ung ho MS 2019.365.CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.9/11/2019300,000.00MBVCB271668548.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0071001074655 LY CHI AN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.9/11/2019200,000.00MBVCB.271623445.Ung ho hoan canh ma so 2019.364.CT tu Duong Huu Thanh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.9/11/2019500,000.00MBVCB272159099.ung ho MS 2019.365.CT tu 0241004094710 LAM MINH THIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.9/11/2019366,299.00572087.081119.222910.Ung ho mS 2019.363 FT193138056472299/11/20192,000,000.00MBVCB272038842.ung ho ms 2019.125 be nguyen quoc vinh.CT tu 0061000405451 TRAN THUY NHU HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/2019500,000.00PHAM THI PHUONG UNG HO MS 2019.360 GD TIEN MAT8/11/20191,000,000.00Sender:79307005.DD:081119.SHGD:10002015.BO:NGUYEN THE TAI.IB UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH8/11/2019300,000.00Sender:79202002.DD:081119.SHGD:10007115.BO:LE DUY HOANG.995219110858637 CHUYEN TIEN MS 2 019.125 BE NGUYEN QUOC VINH8/11/20191,000,000.00Sender:01202001.DD:081119.SHGD:10002375.BO:TO TRONG THIEN.995219110853740 UNG HO MS 2019 .3648/11/2019500,000.00Sender:01201004.DD:081119.SHGD:10002218.BO:NGUYEN THU THUY.UNG HO MS 2019.3638/11/2019 CHUYEN TIEN TU TK UNG HO 148 VCB SANG TK TT 337 VCB8/11/2019500,000.00249257.081119.205239.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh8/11/2019100,000.00808145.081119.182314.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 UNG HO MS 2019.3638/11/2019500,000.00936684.081119.152434.Ung ho co giao Nguyen Thi Thu Thuy o Ha Tinh FT193124117084828/11/2019100,000.00077417.081119.145510.Ung ho MS2019 3648/11/201950,000.00155675.081119.135122.Ung ho MS 2019 125 be Nguyen Quoc Vinh8/11/2019500,000.00968139.081119.124933.Chuyen tien UNG HO MA SO 2019.3428/11/201950,000.00106444.081119.124017.MS 2019.3638/11/2019100,000.00942937.081119.115023.ung ho ms 2019.3638/11/2019300,000.00850154.081119.114233.Ung ho MS 2019.364 FT193128993737528/11/2019500,000.00909014.081119.105001.Chuyen tien ung ho ms 2019.3648/11/201950,000.00103296.081119.102820.UNG HO MS 2019.3638/11/2019200,000.00217805.081119.101016.Ung ho MS 2019.363. Chuc em va gia dinh gap nhieu may man.8/11/2019150,000.00848469.081119.091201.Ung ho MS2019.3638/11/2019500,000.00118373.081119.084753.ung ho MS 2019 3648/11/2019150,000.00551215.081119.081602.ung ho MS 2019.3648/11/2019100,000.00797663.081119.071133.Ung ho MS 2019.3638/11/2019250,000.00793648.081119.064732.tu thien ung ho MS2019.3638/11/2019100,000.00440350.081119.060440.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2019 3648/11/20192,000,000.00101363.081119.060144.Vietcombank 0011002643148 Ms 2019 3218/11/20192,000,000.00101306.081119.055311.Vietcombank 0011002643148 Ms 2019 3648/11/201950,000.00782915.081119.011245.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh8/11/2019300,000.00846651.071119.232228.ung ho MS 2019170 be Ha Hai Yen8/11/2019100,000.00746203.071119.232013.Ung ho MS 2019.363 FT193127002825648/11/2019200,000.00745435.071119.231312.Ung ho MS2019.363 FT193124892464208/11/2019100,000.00215745.071119.225340.FB Tran Thanh Hai ung ho MS 2019.3638/11/2019200,000.00214893.071119.222704.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh8/11/2019300,000.00IBVCB.0811190515373003.NGUYEN ANH TUYET.Ung ho MS 2019.363 ( cho chau Duong Van Hoa)8/11/2019300,000.00IBVCB.0811190043373001.Vu Ngoc Hong, Q7 giup MS 2019.364 Chi Tran Thi Hong8/11/20191,000,000.00IBVCB.0811190487865001.NGUYEN THI MAI HUONG.Ung ho co giao Thuy o Ha TInh8/11/2019200,000.00IBVCB.0811190880570001.TO THI XUAN.Ung ho ms 2019.125 be nguyen quoc vinh8/11/2019300,000.00IBVCB.0811190526860001.NGUYEN THI THAI ANH.Ung ho chi Tran Thi Hong -QUANG Tri8/11/2019100,000.00IBVCB.0811190123180001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3648/11/20193,000,000.00IBVCB.0711190570734001.Duong van linh Ms2019.363 Con bi ung thu8/11/2019200,000.00IBVCB.0711190379831001.Uyen - Binh Duong Binh Duong ung ho MS 2019.363 (be Duong Van Hoa)8/11/2019200,000.00MBVCB.271226712.ms 2019.364.CT tu toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.8/11/2019100,000.00MBVCB.271158912.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu Hau toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.8/11/2019100,000.00MBVCB271129169.Ung ho NS2019.125.CT tu 0111001308904 LE THI HONG VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/2019500,000.00MBVCB271113052.Hung ung ho MS 2019.363 anh Linh chau Hoa.CT tu 0071004135163 NGUYEN THANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/2019300,000.00MBVCB.271107262.ung ho ma so 2019.364 Tran thi Hong, quang tri.CT tu ngo quang dat toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.8/11/2019200,000.00MBVCB271107081.ung ho MS 2019.364.CT tu 0071002395402 TRAN QUANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/2019300,000.00MBVCB271083866.ms 219.125 nguyen quoc vinh.CT tu 0971000029192 DO THI THU HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/2019400,000.00MBVCB271011716.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0481000250424 TRAN THI DUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/2019400,000.00MBVCB270894121.unghoconcuachiphanthichiepolaocai.CT tu 0161000290154 NGUYEN THI PHUONG THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/2019500,000.00MBVCB270857586.MS 2019.363.CT tu 0071003501586 DAO THANG LONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/20191,000,000.00MBVCB270832853.ung ho MS 2019.364.CT tu 0391000985474 NGUYEN THANH VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/2019100,000.00MBVCB270781883.MS 2019.363.CT tu 0821000145211 DUONG THI HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/2019150,000.00MBVCB.270770846.Kieu Han Thinh Phong ung ho MS2019.360,ha tinh .CT tu Kieu Han Thinh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.8/11/2019150,000.00MBVCB270768024.MS 2019.363 chuc con mau khoe.CT tu 0821000192851 PHAM CONG DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/20192,000,000.00MBVCB270760807.vo thanh cuc ung ho be Duong Van Hoa.CT tu 0071008883883 VO THI THANH CUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/2019500,000.00Sender:01359001.DD:081119.SHGD:10000318.BO:DO PHUONG AN.BCIN:FT1931268364:UNG HO MS 2019.3 648/11/2019200,000.00Sender:48204018.DD:081119.SHGD:18370514.BO:HUYNH ANH DUY.GUI CHI NGUYEN THI THAM, MS: 2019 3508/11/2019175,000.00FTF_CN:9704366800867155011.FrAcc:0011000973655.ToAcc:00110026431487/11/2019500,000.00676105.071119.182952.Tran Thanh Luong gui chau Duong Van Hoa, ung thu xuong FT193116775442047/11/20191,000,000.00667911.071119.180313.ung ho MS 2019.125 be nguyen quoc vinh FT193112418764087/11/2019500,000.00660176.071119.174122.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT193110061382097/11/20191,000,000.00649272.071119.171425.Ung ho MS2019.363 FT193110842241617/11/2019300,000.00156254.071119.160451.MS 2019 2637/11/2019500,000.00244531.071119.034413.Ung ho MS 20193637/11/2019200,000.00077480.071119.152921.Vietcombank 0011002643148 NGUYEN THI TRUONG GIANG UNG HO MS 2019 125 NGUYEN QUOC VINH7/11/2019100,000.00562365.071119.144648.Ung ho MS 2019.170 Be Ha Hai Yen7/11/2019500,000.00020931.071119.141841.IBFTA 191107000029584 MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh7/11/2019100,000.00416659.071119.133429.3704469215 Chuyen qua MoMo Ung ho MS 20193637/11/2019100,000.00100207.071119.131804.ung ho anh duong van linh-ms.2019.3637/11/2019200,000.00067227.071119.125742.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh7/11/20191,000,000.00255121.071119.114722.Ha Thi Thu Huong chuyen tien ung ho co giao Thuy7/11/2019100,000.00486797.071119.111254.Ung ho MS2019 3637/11/2019100,000.00452238.071119.105204.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh7/11/2019200,000.00483176.071119.103854.Ung ho ms 2019.359 FT193110357600107/11/2019200,000.00703664.071119.101956.Luong Huynh Quyen ung ho MS 20193637/11/2019200,000.00457960.071119.093903.Ung ho MS 2019363 FT193111361584197/11/2019200,000.00140991.071119.092745.TRUONG THI KIM UNG HO MS 2019.348 BE NGUYEN TRONG KIEN TRUNG7/11/2019200,000.00404811.071119.090644.Ung ho MS 20193637/11/2019100,000.00436644.071119.084208.MS 2019.170 FT193110825149097/11/20191,000,000.00371668.071119.083457.Chuyen tien ung ho hoan canh kho khan MS 331 . 332 . 334 . 347 . 350 . 354 . 355 . 356 . 357 . 3587/11/20191,000,000.00139733.071119.083520.LE THI TRANG ?ng h? MS 2019.3637/11/2019200,000.00129612.071119.083259.ung ho MS 2019.3637/11/20191,800,000.00431997.071119.082605.Ung ho MS 2019.358,359,360,361,362,363 moi truong hop 300,000 FT193119746600337/11/2019100,000.00354342.071119.075806.ung hoMS2019.3637/11/201950,000.00354324.071119.075805.ung ho?MS 2019.125?be Nguyen Quoc Vinh?7/11/2019100,000.00472633.071119.073145.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 MS 2019.3637/11/2019500,000.00358916.071119.071144.ung ho ms 2019 125 be nghuyen quoc vinh7/11/2019100,000.00390633.071119.060549.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Nguyen Van Lanh chuyen khoan Ung ho MS 2019 3637/11/2019200,000.00226522.071119.060009.ung ho MS 2019.363 gia dinh chau Linh7/11/2019300,000.00711836.071119.052137.Vietcombank 0011002643148 2019 3637/11/2019300,000.00711825.071119.052029.Vietcombank 0011002643148 NGUYEN THI THU TRANG chuyen khoan ung ho MS 2019.3637/11/2019300,000.00384460.071119.014609.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ms 2019 .125 Ung ho be nguyen quoc vinh7/11/2019100,000.00384293.071119.003903.Vietcombank 0011002643148 DKN Soc Son ung ho MS 2019.3507/11/2019100,000.00410993.071119.003809.2019.170 FT193114847030507/11/2019200,000.00244382.061119.220926.3700541271 Chuyen qua MoMo MS 2019125 be Nguyen Quoc Vinh7/11/2019200,000.00IBVCB.0711190197935003.NGUYEN THI THUY LINH.Ung ho co giao Thuy o ha Tinh7/11/2019200,000.00IBVCB.0711190879239001.DANG THI HONG NHUNG.ung ho MS 2019.125 Nguyen Quoc Vinh7/11/2019500,000.00IBVCB.0711190789757001.VO THI HUYNH LAN.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh7/11/201950,000.00IBVCB.0711190552649001.NGUYEN THANG LONG.ung ho MS 2019.3597/11/2019500,000.00IBVCB.0711190905153001.LE THANH TUAN.Ung ho ma so 2019.3637/11/2019300,000.00IBVCB.0711191019849001.NGUYEN THI THANH.Ung ho MS 2019.363 Duong Van Linh7/11/2019200,000.00IBVCB.0711190359684003.NGUYEN KIM NGOC.Ung ho MS 2019.3637/11/2019100,000.00IBVCB.0711190303035006.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3637/11/2019500,000.00IBVCB.0711190366631004.LE NGOC UNG.ung ho MS 2019.3607/11/2019500,000.00IBVCB.0711190625119003.LE NGOC UNG.ung ho MS 2019.3597/11/2019500,000.00IBVCB.0711190859671002.LE NGOC UNG.ung ho MS 2019.3557/11/2019500,000.00IBVCB.0711190784607001.LE NGOC UNG.Ung ho MS 2019.3527/11/20191,000,000.00HOANG THI MINH HANG;ung ho ma so 2019.125- nguyen quoc vinh;7/11/20191,000,000.00HOANG THI MINH HANG;ung ho ma so 2019.170 (be ha hai yen );7/11/2019500,000.00MBVCB270089989.ung ho Ms 2019363.CT tu 0081000194184 HOANG THI MAI HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/11/2019500,000.00MBVCB270088344.giup be ha hai yen .CT tu 0061000070758 HUYNH THI KIM TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/11/2019500,000.00MBVCB270682707.MS 2019 345 ung ho chau Trieu Quy Tinh.CT tu 0491000038839 NGUYEN LE SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/11/2019300,000.00MBVCB270633110.ung ho MS 2019.125.CT tu 0791000007357 LUONG BA TONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/11/2019100,000.00MBVCB270484474.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0461000481553 PHUNG MY VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/11/2019100,000.00MBVCB270350537.Ung ho MS 2019.357.CT tu 0451000303188 DO THI VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/11/201950,000.00MBVCB270328122.ms2019.363.CT tu 0791000010205 TRAN TU LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/11/2019200,000.00MBVCB270193178.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0531002153231 NGUYEN THI THUY DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/11/2019500,000.00MBVCB270182789.ung ho MS 2019.363.CT tu 0611001907836 HOANG QUYNH ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/11/2019300,000.00MBVCB.270098426.ung ho chau Hoa MS 2019. 363.CT tu Nguyen Xuan Phi Anh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.7/11/2019200,000.00Sender:01310001.DD:071119.SHGD:10011390.BO:NGUYEN THI ANH DAO.UNG HO NGUYEN QUOC VINH MS 2 019 1257/11/2019150,000.00IBPS/SE:01307001.DD:071119.SH:10002393.BO:LE KIM VY.IB MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH7/11/2019200,000.00IBPS/SE:48304001.DD:071119.SH:10010854.BO:LE THI TU TRINH.UNG HO BE NGUYEN QUOC VINH MS 20 19 125 TAI NGOAI THUONG VIET NAM CN HA NOI7/11/20192,000,000.00Sender:01307001.DD:071119.SHGD:10005344.BO:DOAN THI BICH HUONG.IBUNG HO MS 2019.125 BE NGU YEN QUOC VINH7/11/2019100,000.00Sender:79307005.DD:071119.SHGD:10002297.BO:NGUYEN THI THUY NHUNG.IBUNG HO MS 2019.3637/11/2019200,000.00Sender:48304001.DD:071119.SHGD:10010279.BO:TRUONG THI MINH PHUONG.UNG HO MS 2019.363 TAI N GOAI THUONG VIET NAM SO GIAO DICH7/11/2019500,000.00Sender:48304001.DD:071119.SHGD:10006421.BO:HO DAC THANG.UNG HO MS 2019.307 CHI LAM THI GIA T TAI NGOAI THUONG VIET NAM SO GIAO DICH7/11/2019300,000.00Sender:79502001.DD:071119.SHGD:10000155.BO:NGUYEN NGOC HUONG.UNG HO MS 2019.363 BAO VIET NAMNET7/11/2019100,000.00732275.071119.215047.MS 2019.170 be Ha Hai Yen FT193124890389507/11/20192,000,000.00606190.071119.212052.MS 2019 Be Nguyen Quoc Vinh7/11/2019400,000.00134414.071119.211944.IBFT ung ho MS 2019.3627/11/2019200,000.00211194.071119.211436.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Viet6/11/20196,000,000.00HA NGOC ANH;UNG HO MS 2019.331;337;333;327;323;317;311;193;170;158;134;126 (500K X 12 MA S O); GD TIEN MAT6/11/2019100,000.00Sender:01201004.DD:061119.SHGD:10003184.BO:HUYNH THI CAM NHUNG.UNG HO BE HA HAI YEN MS 201 9.1706/11/2019100,000.00Sender:79307005.DD:061119.SHGD:10000499.BO:HA KHANH LINH.IBUNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QU OC VINH6/11/20193,000,000.00DANG THI BICH NGOC;0977951962;UNG HO MS 2019.357;6/11/2019200,000.00IBPS/SE:01310012.DD:061119.SH:10004130.BO:PHAN THI MY HANG.MS 2019.125 UNG HO BE NGUYEN QU OC VINH6/11/2019500,000.00tran thi quynh phuong ung ho ms 2019.360 va ms 2019.316 GD TIEN MAT6/11/2019200,000.00509529.061119.074421.Ung ho em ms 2019 3626/11/2019200,000.00567865.051119.232855.Ung ho MS 2019-123 be Nguyen Quoc Vinh FT193108890209216/11/2019200,000.00892223.051119.231811.ung ho MS 2019 125 be nguyen quoc vinh6/11/2019500,000.00394132.061119.215924.Ung ho MS 125 be Nguyen Quoc Vinh mo tim FT193115107921086/11/20191,000,000.00060777.061119.210640.MS2019.170 - Be Ha Hai Yen6/11/2019200,000.00288123.061119.205603.Ung ho MS 2019 3626/11/201950,000.00704767.061119.200032.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019.3586/11/2019200,000.00361229.061119.195648.Ung ho MS 2019.170 be Ha Hai Yen FT193101623690176/11/2019100,000.00214445.061119.195614.3699152532 Chuyen qua MoMo ung ho ma so 2019170 Ha Hai Yen6/11/2019500,000.00301207.061119.184040.UNG HO CO GIAO THUY HA TINH-061119-18:40:366/11/2019500,000.00299041.061119.170930.Ung ho MS 2019.3596/11/2019500,000.00018941.061119.150429.Vietcombank 0011002643148 HO VINH chuyen khoan ung ho MS 2019.3626/11/2019200,000.00683731.061119.145505.MS 219.362- Gui em Nguyen Thi Quynh, Chuc em som binh phuc - Khanh Ha6/11/2019200,000.00279564.061119.145408.THAI HUU VAN Chuyen tien ung ho MS 20193626/11/2019200,000.00091270.061119.143208.Ung ho MS 2019.362 Em Nguyen Thi Quynh Thon tien Thanh .Hoang Loc . Hoang Hoa6/11/201950,000.00048373.061119.142515.MS 2019 1256/11/2019200,000.00414844.061119.135006.Tam ung ho be Ha Hai Yen6/11/2019100,000.00678488.061119.133513.Vietcombank 0011002643148 NGUYEN THI BICH HONG chuyen khoan ung ho MS 2019.1706/11/2019500,000.00998813.061119.130556.VIETTEL 400300 LIENNH 191106 191106692778592 400201 Ung ho MS 2019 125 be nguyen quoc vinh6/11/2019200,000.00219000.061119.124806.PHAM THI THU HUYEN CHUYEN KHOAN BAO VIETNAMNET ung ho MS 2019.125 be NGUYEN QUOC VINH6/11/2019500,000.00IBVCB.0611190226681003.NGUYEN THI KIEU HAN.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh6/11/2019200,000.00IBVCB.0611190144976002.NGUYEN LE MINH.ung ho MS 2019.3496/11/2019300,000.00IBVCB.0611190558882002.VU LAN PHUONG HA NOI ung ho MS 2019.3576/11/2019300,000.00IBVCB.0611190979366001.VU LAN PHUONG HA NOI UNG HO MS 2019.3556/11/2019100,000.00IBVCB.0611190911152003.NGUYEN THI KIM CHI.ung ho MS 2019.3626/11/20192,000,000.00IBVCB.0611190571565001.HO THI THU HA.NM ung ho be Nguyen quoc vinh MS 2019 1256/11/201950,000.00IBVCB.0611190264459003.HUYNH VAN HAI.6/11/20192,000,000.00IBVCB.0611190623955001.Phan Thi Ngu Binh Duong Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh6/11/2019300,000.00IBVCB.0611190708009002.LE HOANG CUONG.Uh MS 2019.361 chi Le Thi Nga. GDPT Hoangf Thij Nguyeen Sn 80 pho Ngo Quang Bich khu 4 TT Tien Hai Thai Binh uh6/11/2019200,000.00IBVCB.0611190829381001.LE HOANG CUONG.Ung ho MS 2019.362 em Nguyen Thi Quynh. GDPT Hoangf Thij Nguyeen Sn 80 pho Ngo Quang Bich khu 4 TT Tien Hai Thai Binh uh6/11/2019200,000.00IBVCB.0611191016509004.gia dinh HMH quang ngai ung ho MS 2019.362 nguyen thi quynh (hoang hoa)6/11/2019200,000.00IBVCB.0611190527309002.gia dinh HMH quang nagi ung ho MS 2019.360 duong thi hoa phuong (ha tinh)6/11/2019300,000.00IBVCB.0611190153319001.Nguyen Ngoc Thang 17 Nguyen Huu Thong, Da nang MS 2019.3626/11/2019100,000.00IBVCB.0611190541139002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3626/11/2019400,000.00MBVCB269978400.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh .CT tu 0401001469292 HUYNH THI CAM NHUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/11/2019300,000.00MBVCB269932611.ung ho ms 2019.125 be nguyen quoc vinh.CT tu 0201000611348 VO ANH THANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/11/2019200,000.00MBVCB269800332.2019170 ha hai yen.CT tu 0541000237016 QUAN BA HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/11/20191,000,000.00MBVCB269602569.MS 2019.125 ung ho be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0451000332151 LE TAT THANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/11/2019500,000.00MBVCB.269447140.ung ho MS 2019.362 ( Nguyen Thi Quynh).CT tu Vu Thi Oanh Ca toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.6/11/2019200,000.00MBVCB269427431.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0721000644696 DANG CONG MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/11/20191,000,000.00MBVCB269416511.Gia dinh Pham Ngoc Son phong 1105 nha D2 Gianh Vo ung ho MS2019359 1trieu dong.CT tu 0021001826629 PHAM NGOC SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/11/2019500,000.00MBVCB269381671.le hoang dung ung ho.CT tu 0021000264856 LE HOANG DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/11/2019200,000.00MBVCB.269350709.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu co giao Thuy toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.6/11/2019100,000.00MBVCB269347099.Ung ho 2019.125 Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0831000020022 TRAN THI THU TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/11/2019200,000.00Sender:01309001.DD:061119.SHGD:10006148.BO:NGUYEN TAN THUONG.UNG HO MS 2019 125 BE NGUYEN QUOC VINH6/11/201950,000.00Sender:01310005.DD:061119.SHGD:10013795.BO:NGUYEN HOANG MINH.MS 2019.362 EM NGUYEN THI QUY NH6/11/2019200,000.00Sender:01310012.DD:061119.SHGD:10010116.BO:DINH THI THU VAN.MS 2019.125 CHUC NGUYEN QUOC V INH MAU KHOE6/11/2019100,000.00Sender:01310005.DD:061119.SHGD:10009580.BO:DUONG QUOC KHANH.UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN Q UOC VINH6/11/2019500,000.00Sender:79310001.DD:061119.SHGD:10005089.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.362 EM NGUYE N THI QUYNH6/11/2019300,000.00Sender:01313007.DD:061119.SHGD:10000192.BO:TRINH HONG NHUNG.UNG HO MS 2019.3626/11/2019100,000.00IBPS/SE:79201001.DD:061119.SH:10001856.BO:CHI,PHAM DUNG.UNG HO MS 2019.125 BES NGUYEN QUOC VINH5/11/2019500,000.00UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH BAO VIETNAMNET B/O PHAM VAN BINH GD TIEN MAT5/11/2019100,000.00Sender:01202021.DD:051119.SHGD:10003358.BO:NGUYEN THI NGA.995219110556014 UNG HO MS 2019 .3605/11/201970,000.00771755.051119.215106.MS 2019.3605/11/2019200,000.00744180.051119.213530.Ung ho ma so 2019 125 Be Nguyen Quoc Vinh5/11/20191,000,000.00533357.051119.204826.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT193090067492075/11/2019150,000.00692660.051119.194202.Nhom Vien gach nho Ung ho Ma so 357 360 va 3615/11/2019300,000.00850996.051119.141129.Ms 2019.125 nguyen quoc vinh FT193090334663155/11/2019200,000.00888951.051119.133842.ung ho MS 2019.3615/11/2019200,000.00801475.051119.115352.Ung ho Be Nguyen Quoc Vinh FT193090273983795/11/2019100,000.00264892.051119.102805.LE XUAN LIEM Chuyen tien ung ho co giao Thuy o Ha Tinh5/11/2019200,000.00474689.051119.101428.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh5/11/2019200,000.00752025.051119.100039.Ung ho MS 2019.360 FT193091367221205/11/2019500,000.00049841.051119.094255.Ung ho ms 2019.3605/11/2019500,000.00999295.051119.090833.IBFT Ung ho anh ho phi nam5/11/2019500,000.00332550.051119.085533.191105000007095 MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh ZP5DPSCR8LUN5/11/2019200,000.00043968.051119.084108.MS 2019.1705/11/2019300,000.00397773.051119.075654.Ung ho ms 2019.360 me con chi duong thi hoa phuong o ha tinh5/11/2019200,000.00927552.051119.065955.Ng?n h?ng TMCP Ngo?i Th??ng Vi?t Nam 0011002643148 ?ng h? MS2019125 b? Nguy?n Qu?c Vinh5/11/2019300,000.00781971.051119.064807.MS 2019 125 Be Nguyen Quoc Vinh5/11/2019200,000.00500156.051119.021210.Ung ho ms 2019125 be Nguyen Quoc Vinh5/11/2019100,000.00695927.051119.020709.Ms 2019.125 FT193093938994315/11/2019300,000.00263632.041119.222938.Vietcombank 0011002643148 ung ho co giao Thuy o Ha Tinh5/11/2019500,000.00IBVCB.0511190055042002.PHAN HUU NGHIA.Ung ho: MS 2019.125 be NGUYEN QUOC VINH5/11/2019100,000.00IBVCB.0511190865714003.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3615/11/20191,000,000.00IBVCB.0411190823860001.NGUYEN DINH LUAN.ung ho MS 2019.3605/11/2019500,000.00MBVCB269204906.MS2019.125.CT tu 0181003466430 NGUYEN MANH NHAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/11/2019500,000.00MBVCB269178608.Ung ho MS 2019.125.CT tu 0071000631431 NGUYEN XUAN LAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/11/2019500,000.00MBVCB268932750.Hung ung ho MS 2019.360 chi Hoa Phuong.CT tu 0071004135163 NGUYEN THANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/11/201950,000.00MBVCB.268913252.hoc sinh .CT tu Nguyen Chau Ha Linh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.5/11/2019300,000.00MBVCB268855928.Tam Huynh ung ho be Nguyen Quoc Vinh MS2019. 125.CT tu 0701000431615 HUYNH NGUYET KHANH TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/11/2019200,000.00MBVCB268802507.ung ho MS 2019.170.CT tu 0791000007357 LUONG BA TONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/11/2019200,000.00MBVCB268645324.ms 2019.170 ( be ha hai yen ).CT tu 0071000957089 NGUYEN VAN KHUE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/11/2019500,000.00MBVCB268553133.ung ho ms 2019.125 nguyen quoc vinh.CT tu 0011004411188 NGUYEN VAN MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/11/2019300,000.00Sender:01309001.DD:051119.SHGD:10003761.BO:TRAN QUOC KHANH.UNG HO MS 20193575/11/2019200,000.00Sender:01309001.DD:051119.SHGD:10003646.BO:TRAN QUOC KHANH.UNG HO MS 2017316 BE TUAN DUC5/11/2019100,000.00Sender:79333001.DD:051119.SHGD:10001029.BO:LE MINH TRANG.UNG HO MS 2019.125 BE TRAN QUOC V IN H5/11/201950,000.00Sender:01310012.DD:051119.SHGD:10013349.BO:NGUYEN HOANG MINH.MS 2019.3615/11/2019300,000.00NGUYEN VIET SON - UNG HO MS.2019.170 ( BE HA HAI YEN - BI BONG NANG- MOC CHAU - SON LA) GD TIEN MAT5/11/2019100,000.00Sender:01314007.DD:051119.SHGD:10001429.BO:NGUYEN THI CHUYEN.MS 2019.3505/11/20195,000,000.00IBPS/SE:01310012.DD:051119.SH:10007553.BO:DUONG BA NAM.UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC V INH4/11/2019500,000.00Sender:01310012.DD:041119.SHGD:10013902.BO:VO NGOC MINH HIEU.UNG HO MS 2019.3574/11/20191,000,000.00Sender:79310001.DD:041119.SHGD:10027104.BO:TRAN VINH.UNG HO MS 2019.3604/11/2019500,000.00Sender:79307005.DD:041119.SHGD:10002846.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.3574/11/2019500,000.00Sender:79307005.DD:041119.SHGD:10002827.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.3584/11/2019300,000.00Sender:79307005.DD:041119.SHGD:10003203.BO:PHAM AI LY.IBUNG HO MS 2019.3574/11/20191,000,000.00Sender:01307001.DD:041119.SHGD:10004372.BO:VU THI LAN PHUONG.IBUNG HO QUA BAO VIETNAMNET: MS 2019.3604/11/2019200,000.00Sender:79307005.DD:041119.SHGD:10004670.BO:NGUYEN THANH PHONG.IBUNG HO MS 2019.3604/11/2019100,000.00Sender:01604001.DD:041119.SHGD:10000497.BO:NGUYEN DINH THIEN.UNG HO MA MS 2019.360CHUC GIA DINH HANH PHUC CHARGEDETAILS OUR4/11/2019300,000.00Sender:79202002.DD:041119.SHGD:10000294.BO:NGUYEN THI HANH.995219110423343 GIA DINH HANH UNG HO MA SO 2019.3444/11/2019500,000.00Sender:01202002.DD:041119.SHGD:10000315.BO:NGUYEN THI HANH.995219110423349 GIA DINH HANH UNG HO MA SO 2019.3364/11/2019300,000.00Sender:79202002.DD:041119.SHGD:10000293.BO:NGUYEN THI HANH.995219110423330 HANH VUNG TAU UNG HO MA SO 2019.3404/11/2019300,000.00Sender:01202001.DD:041119.SHGD:10000308.BO:NGUYEN THI HANH.995219110423351 GIA DINH HANH UNG HO MA SO 2019.3374/11/2019300,000.00Sender:01202021.DD:041119.SHGD:10000305.BO:NGUYEN THI HANH.995219110423340 GIA DINH HANH UNG HO MA SO 2019.3424/11/2019300,000.00Sender:01202002.DD:041119.SHGD:10000317.BO:NGUYEN THI HANH.995219110423326 HANH VUNG TAU UNG HO MA SO 2019.3394/11/2019500,000.00Sender:01202002.DD:041119.SHGD:10000318.BO:NGUYEN THI HANH.995219110423309 UNG HO MA SO 2019.3384/11/2019300,000.00Sender:01202002.DD:041119.SHGD:10000321.BO:NGUYEN THI HANH.995219110423345 GIA DINH HANH UNG HO MA SO 2019.3454/11/20195,000,000.00TRAN THI PHUONG CHI PHUONG HA NOI UNG HO MS 2019.358 GD TIEN MAT4/11/2019200,000.00IBPS/SE:01310005.DD:041119.SH:10012979.BO:NGUYEN THI KIM LOAN.MS 2019.170 BE HA HAI YEN4/11/2019200,000.00646481.041119.201155.Ung ho 2019.360 FT193085672927094/11/2019100,000.00126879.041119.182842.Ung ho MS 2019 3604/11/2019500,000.00053835.041119.165429.Ung ho ms 2019 3584/11/2019200,000.00561525.041119.163034.Ung ho MS 2019.360 FT193080092840344/11/2019100,000.00160179.041119.151734.ung hoMS2019.3564/11/2019300,000.00144364.041119.145411.Le Duc Giang ung ho MS 2019.3604/11/2019500,000.00698485.041119.131008.ung ho ms 2019 342 va 353 va 358 va 359 va 3604/11/2019500,000.00002555.041119.112213.TRAN THI DIEM QUYEN UNG HO ANH TRAN TRUNG SON, MS:2019-359 CHA BE HAN4/11/2019500,000.00028037.041119.111256.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh4/11/2019500,000.00227239.041119.110001.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019 3604/11/2019100,000.00109981.041119.104907.LE THI THUY HUONG UNG HO MS 2019.196 HAI ME CON CHI NGUYEN THI THU TRANG - HAI PHONG4/11/2019300,000.00304896.041119.102856.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 MS 2019 3584/11/2019200,000.00740885.041119.100216.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH-041119-10:01:494/11/2019500,000.00740819.041119.100159.MS 2019.360-041119-10:01:594/11/20192,000,000.00437225.041119.095740.Ung ho MS 2019.3604/11/2019300,000.00367678.041119.092559.MS 2019.170 FT193080859016184/11/2019200,000.00539422.041119.090354.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019.3534/11/2019100,000.00942985.041119.084849.Ung ho MS 2019.3604/11/2019200,000.00710758.041119.084146.Ung ho ms 20193604/11/2019200,000.00828768.041119.083822.GIUP DO BE HA HAI YEN MS 2019.1704/11/20192,000,000.00934171.041119.083240.Nguoi binh dinh ung ho Ms 2019.170 be ha hai yen4/11/2019500,000.00060970.041119.081242.MoMo 0968222466 ung ho co giao Thuy o Ha Tinh 36737860764/11/2019200,000.00962122.041119.080013.MS 2019.3584/11/2019500,000.00341128.041119.075936.Ung ho MS 2019.360 FT193082501706724/11/2019200,000.00535094.041119.075033.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2019.3604/11/2019200,000.00991266.041119.074618.UH MS 2019.360 - me con chi Hoa Phuong4/11/2019200,000.00334318.041119.064821.Ung ho MS 2019 .360 FT193087441971974/11/2019100,008.00206800.041119.062825.Vietcombank 0011002643148 Nguyen Van Lanh chuyen khoan Ung ho MS 2019 3604/11/2019100,000.00867902.041119.061323.Vietcombank 0011002643148 AU THU HA chuyen khoan ms 2019. 3604/11/2019500,000.00332295.041119.054451.MS 2019.125 FT193080104401604/11/2019300,000.00958607.041119.051331.Ung ho MS 2019 360 chi DUONG THI HOA PHUONG4/11/2019200,000.00210872.031119.232146.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.3594/11/20191,000,000.00261145.031119.224042.ung ho Ms 2019.3594/11/20191,000,000.00261088.031119.223803.ung ho 2019.3584/11/2019500,000.00885000.031119.223724.Chuyen tien UNG HO BE HA HAI YEN. MS 2019.170. CHAN THANH CAM ON4/11/2019200,000.00289975.031119.221140.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.3424/11/2019200,000.00IBVCB.0411190840945005.TRAN CONG VU.ung ho MS 2019.348 be Nguyen Trong Kien Trung4/11/2019500,000.00IBVCB.0411190349615003.be Nam Anh, Minh Anh tp Vung Tau ung ho MS 2019.3604/11/20191,000,000.00IBVCB.0411190278202001.NGUYEN THANH DUNG.ung ho MS 2019.3604/11/20192,000,000.00IBVCB.0411190324018004.NGO THANH TUAN.ung ho MS 2019.3604/11/20192,000,000.00IBVCB.0411190169242003.NGO THANH TUAN.ung ho MS 2019.3574/11/2019200,000.00IBVCB.0411190239463003.Tam TpHCM Ung ho MS 2019.3584/11/2019200,000.00IBVCB.0411190322735002.Tam TpHCM Ung ho MS 2019.3604/11/2019500,000.00IBVCB.0411190015379001.NGUYEN TRUONG MINH DUC.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh4/11/20191,000,000.00IBVCB.0411190901113001.NGUYEN HONG VAN.ung ho MS 2019.360 (chi Duong Thi Hoa Phuong)4/11/2019100,000.00IBVCB.0411190441817002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3604/11/2019100,000.00MBVCB.268032938.ms 2019.360.CT tu thuy tran toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.4/11/2019100,000.00MBVCB.268026960.me benh tim con ung thu.CT tu ms 2019.360 chi duong thi hoa phuong toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.4/11/2019500,000.00MBVCB267953770.ung ho MS 2019.360 chi duong thi hoa phuong.CT tu 0071004685755 NGO MINH HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/11/2019300,000.00MBVCB.267917517.MS 2019.360.CT tu Nguyen Ngoc Thang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.4/11/20191,000,000.00MBVCB267858910.giup do chi Hoa Phuong.CT tu 0441000710906 NGUYEN THANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/11/20191,000,000.00MBVCB267855168.ung ho MS 2019.360.CT tu 0391000985474 NGUYEN THANH VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/11/2019500,000.00MBVCB267835386.ung ho chi Duong Thi Hoa Phuong Ms 2019 360.CT tu 0181006688899 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/11/201950,000.00MBVCB267834683.MS 2019.360.CT tu 0351000803701 CAO VAN TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/11/2019300,000.00MBVCB.267829782.MS 2019.360.CT tu Nguyen Phuong Thanh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.4/11/2019100,000.00MBVCB267816744.ung ho MS 2019.350.CT tu 0011004312071 NGUYEN THI PHUONG HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/11/20192,200,000.00MBVCB268550448.ung ho MS2019.329.CT tu 0451000270216 NGUYEN THI NANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/11/2019200,000.00MBVCB.268534688.benh hiem ngheo.CT tu 2019. 360 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.4/11/2019100,000.00MBVCB268502745.ung ho MS 2019.170 ( be Ha Hai Yen ).CT tu 0301000358860 DANG TRAN MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/11/2019300,000.00MBVCB268371212.ung ho MS 2019360.CT tu 0021001864634 NGUYEN THI MINH PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/11/2019200,000.00Sender:01310005.DD:041119.SHGD:10028898.BO:NGUYEN XUAN TRA.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH4/11/2019500,000.00Sender:01310005.DD:041119.SHGD:10023220.BO:DUONG DUY HUNG.UNG HO MS 2019.3604/11/2019200,000.00Sender:01310005.DD:041119.SHGD:10020637.BO:DINH THI HOAN.UNG HO EM LAI4/11/2019100,000.00Sender:01311003.DD:041119.SHGD:10002026.BO:PHAN THI THO.UNG HO MS2019.3604/11/2019500,000.00Sender:01310001.DD:041119.SHGD:10011146.BO:VAN CONG DIEU.UNG HO MS 2019.3594/11/2019200,000.00Sender:01310001.DD:041119.SHGD:10009886.BO:PHAM BOI CHUONG.PHAM CHUONG UNG 0947741556 HO M S 2019.3584/11/2019100,000.00Sender:01310012.DD:041119.SHGD:10010675.BO:HUYNH BAO CHAU.UNG HO ANH SON. MS 2019.3594/11/2019500,000.00Sender:01310001.DD:041119.SHGD:10013717.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.360 CHAU CAO ANH TUAN4/11/20191,000,000.00Sender:01310005.DD:041119.SHGD:10005797.BO:LE THI MY DUNG.UNG HO MS 2019.3584/11/201950,000.00Sender:79310001.DD:041119.SHGD:10004042.BO:VU THI VAN.UNG HO MS 2019.1704/11/2019500,000.00Sender:01310005.DD:041119.SHGD:10003622.BO:TRAN MINH THU.UNG HO MS 2019.3574/11/2019300,000.00Sender:01323001.DD:041119.SHGD:10000452.BO:HA THI SEN.MS 2019.170 UNG HO BE HA HAI YEN4/11/2019200,000.00Sender:79305001.DD:041119.SHGD:10002052.BO:NGUYEN SY DINH.UNG HO MS 2019.358 NGUYEN DUY HOANG4/11/20193,000,000.00Sender:01310001.DD:041119.SHGD:10000643.BO:VO TRUNG HAI.UNG.HO.CO.GIAO.THUY.TAI.HA.TINH4/11/20191,000,000.00Sender:79310001.DD:041119.SHGD:10000562.BO:PHAM THI KIM TU.C TU UNG HO CO GIAO NGUYEN THI THU THUY O HA TINH4/11/2019500,000.00TRAN TU VAN UNG HO CO GIAO NGUYEN THI THU THUY O HA TINH GD TIEN MAT4/11/2019200,000.00IBPS/SE:01310012.DD:041119.SH:10004810.BO:DAO VAN THE.UNG HO MS 2019.3583/11/2019200,000.00MBVCB267414704.ung ho ma so 2019.359.CT tu 0961000001978 NGUYEN THI NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/11/2019300,000.00762146.031119.144517.Chuyen tien ung ho MS 2019.3593/11/2019100,000.00737048.031119.125330.Ung ho ms 2019.358 be duy hoang3/11/2019100,000.00657357.031119.122417.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH-031119-12:24:163/11/2019100,000.00707358.031119.105435.Ung ho MS 2019.3593/11/2019500,000.00234933.031119.094413.191103000005747 MS 2019.358 UNG HO CON ANH NGUYEN DUY LONG ZP5DPQH879KI3/11/2019500,000.00665222.031119.082516.unghoms2019.3583/11/20191,000,000.00080650.031119.080650.Ung ho MS 2019.359 be Tran Gia Han3/11/2019200,000.00633851.031119.070915.THE 3715 CK 0011002643148 BAO VIETNAMNET-031119 070832 UNG HO MS 2019.3593/11/2019100,000.00136672.031119.064857.MS 2019.359 FT193080002202473/11/201950,000.00338644.031119.063804.ung ho MS 3542 chi tran Thi nuong3/11/2019200,000.00487840.031119.062038.Ck ung ho be gia han ms 2019 3593/11/2019500,000.00223871.031119.051956.ung ho MS 2019.3593/11/2019200,000.00223176.031119.011940.ung ho chau Hoang con a Long3/11/2019100,000.00332064.031119.003939.Ung ho MS 20193533/11/2019100,000.00124674.021119.231345.Phan Ngoc Linh phap danh Linh Chi ung ho ms 2019.170 be Ha hai Yen FT193083575237703/11/2019200,000.00654576.021119.224140.MS 20193583/11/2019200,000.00630156.021119.222758.Chuyen tien ung ho con co giao Thuy, Ha Tinh.3/11/2019100,000.00116768.021119.220839.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh FT193088623089723/11/2019100,000.00530269.031119.211127.Vietcombank 0011002643148 AU THU HA chuyen khoan ms 2019.3593/11/2019500,000.00692585.031119.195758.UNG HO MS 2019.359-031119-19:59:193/11/2019100,000.00543625.031119.165537.Ung ho MS 2019 3583/11/2019500,000.00IBVCB.0311190752552002.PHAN HUY CHUNG.ung ho MS 2019.3583/11/2019500,000.00IBVCB.0311190418608001.PHAN HUY CHUNG.ung ho MS 2019.3593/11/2019100,000.00IBVCB.0311191030808001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3593/11/2019500,000.00MBVCB267627215.Ung ho em Pham Huu Hung MS 2019.309.CT tu 0071002769938 NGUYEN THI TRUC PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/11/2019200,000.00MBVCB267475988.ung ho MS 2019.358.CT tu 0371003691453 NGUYEN ANH TUYET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/11/2019200,000.00MBVCB267474958.Ung ho MS 2019.359.CT tu 0371003691453 NGUYEN ANH TUYET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/11/2019500,000.00MBVCB.267420888.giup do ms 2019.359.CT tu tvh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.3/11/2019500,000.00MBVCB.267416809.ms 2019.359.CT tu duy khanh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.3/11/2019400,000.00003478.031119.150036.Ung ho MS 2019.3583/11/20191,000,000.00MBVCB267398836.ung ho MS 2019.358.CT tu 0071002526071 NGUYEN HOANG PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/11/2019400,000.00569408.021119.191321.ung ho MS 2019 3582/11/2019500,000.00579556.021119.191126.Ung ho MS 2019.355 FT193064517570142/11/2019100,000.00579280.021119.191010.Ung ho MS 2019.358 FT193064517512352/11/2019300,000.00313909.021119.190803.UNG HO MS 2019.3582/11/2019500,000.00260270.021119.185440.ung ho co giao thuy o ha tinh2/11/2019200,000.00829151.021119.183128.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho co giao Thuy Ha Tinh2/11/2019200,000.00136363.021119.182740.Chu the DongA Bank chuyen tien2/11/2019100,000.00561069.021119.171746.Ung ho MS 2019 170 be Ha Hai Yen2/11/2019200,000.00537514.021119.165429.Ung ho MS 2019.3582/11/20191,500,000.00589378.021119.154747.UNG HO MS 2019.301 BE NGUYEN THI THANH THAO O QUANG BINH-021119-15:49:062/11/20191,500,000.00588978.021119.154443.UNG HO MS 2019348 BE NGUYEN TRONG KIEN TRUNG-021119-15:44:422/11/2019100,000.00148177.021119.153958.Ung ho ma so 2019 3582/11/2019500,000.00653414.021119.033539.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh2/11/2019100,000.00503738.021119.152323.Chuyen tien ung ho MS 2009.3402/11/2019200,000.00507497.021119.152041.Ubg ho MS 2019.170 FT193068086076602/11/2019200,000.00546568.021119.144030.ung ho be Ha Hai Yen MS 2019 1702/11/2019100,000.00503527.021119.144012.ung ho MS 2019.1702/11/2019300,000.00964718.021119.141115.Ms 2019.3572/11/2019300,000.00964646.021119.140721.MS 2019.3582/11/2019300,000.00452437.021119.123807.Chuyen tien Ms 2019 3582/11/2019500,000.00053189.021119.121935.MS 2019 3582/11/2019500,000.00507765.021119.115646.Ung ho MS 20193582/11/2019500,000.00193843.021119.102544.191102000010828 Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh ZP5DPPJESK1B2/11/2019500,000.00701984.021119.102108.3655522548 Chuyen qua MoMo ung ho ms 20193582/11/2019100,000.00524317.021119.090723.MS 2019-358-021119-09:07:222/11/201950,000.00094680.021119.085740.ung ho ms 2019.3582/11/201950,000.00094497.021119.085625.ung ho ms 2019.3502/11/20192,000,000.00360227.021119.084500.ung ho MS2019.358 chau Nguyen Duy Hoang2/11/2019200,000.00092662.021119.084121.Ung ho MS 2019.3582/11/2019200,000.00954367.021119.081740.UNG HO MS2019 3582/11/2019100,000.00091341.021119.081312.ung ho be Nguyen duy hoang-ms.2019.3582/11/2019100,000.00465577.021119.075005.Vietcombank 0011002643148 Ung ho em Nguyen Duy Hoang MS 2019 3582/11/2019100,000.00954371.021119.074716.Ung ho be Ha Hai Yen2/11/201950,000.00899168.021119.073724.UNG HO MS 2019.358 FT193060556712712/11/2019200,000.00899014.021119.073604.Giup do MS 2019.358 FT193066131348902/11/2019200,000.00442938.021119.072846.ung ho MS 2019.3582/11/2019500,000.00897075.021119.071658.Ung ho MS 2019.358 FT193069350663442/11/20191,000,000.00896171.021119.070614.Ung ho MS 2019.358 FT193060555537362/11/2019500,000.00222180.021119.065854.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Vu Dinh Khoi ung ho co giao Thuy, Ha Tinh2/11/2019500,000.00895511.021119.065639.Ung ho qua bao Vietnamnet ung ho MS 2019-358 FT193060555146042/11/2019200,000.00510281.021119.065541.CK UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH-021119-06:56:592/11/2019200,000.00112322.021119.064422.UNG HO MS 2019.358 ANH NGUYEN DUY LONG CO CON LA NGUYEN DUY HOANG2/11/2019200,000.00006043.021119.061748.Ung ho MS 2019. 1702/11/2019100,000.00141617.021119.061000.Vietcombank 0011002643148 Nguyen Van Lanh chuyen khoan Ung ho MS 2019 3582/11/2019300,000.00IBVCB.0211190611162001.DAU KHAC TU.ung ho MS 2019.3582/11/2019200,000.00IBVCB.0211190769386001.MS 2019.357 Xom 5, Nghi Phu, Vinh, Nghe An MS 2019.3572/11/2019500,000.00IBVCB.0211190396543001.NGUYEN BA NGOC.CHUC CON VUOT QUA BENH TAT VA KHOE MANH2/11/2019200,000.00IBVCB.0211190574069001.mai anh Bao hiem xa hoi Viet Nam ung ho MS 2019.3582/11/20191,000,000.00IBVCB.0211190221151001.NGUYEN CHAU NGOC TRAN.ung ho MS2019.125 be Nguyen Quoc Vinh2/11/2019200,000.00IBVCB.0211190157732002.SHIN HCM MS 2019.3582/11/2019100,000.00IBVCB.0211190155018001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3582/11/2019200,000.00IBVCB.0211190563362002.Nguyen Duy Long Van Cuu, Khanh Loc, Can Loc, Ha Tinh MS 2019.358 Nguyen Duy Hoang2/11/2019200,000.00MBVCB.267367419.ung thu.CT tu MS 2019.358_be Nguyen Duy Hoang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.2/11/201950,000.00MBVCB267347777.ung ho hai yen.CT tu 0091000570473 PHAN VAN HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/11/2019100,000.00MBVCB267324536.ung ho ms 2019.358.CT tu 0051000076036 TRAN VAN CHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/11/2019300,000.00MBVCB267244769.ung ho MS 2019.358.CT tu 0011002786262 NGUYEN DANG LUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/11/2019200,000.00MBVCB.267213427.ms2019.170(be hai yen).CT tu be hai yen toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.2/11/2019100,000.00MBVCB266991995.Ung hoMS 2019.358.CT tu 0181003525896 PHAN NGO HOANG AN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/11/20191,000,000.00MBVCB.266982349.ung ho chau Nguyen Duy Hoang, MS 2019.358.CT tu vo thi thuy dung toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.2/11/2019200,000.00MBVCB266919895.Ung ho MS 2019.170 (be Ha Hai Yen).CT tu 0071002654735 CAO XUAN THUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/11/201950,000.00MBVCB266896703.Ung ho MS 2019.358 (chau Hoang).CT tu 0121000710091 NGUYEN THU HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/11/2019500,000.00MBVCB266895077.ung ho MS 2019.358.CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/11/2019200,000.00MBVCB266891838. ung ho MS 2019.358.CT tu 0541000214980 PHAM THI QUYNH HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/11/2019100,000.00MBVCB266891006.ung ho MS 2019.358.CT tu 0011004008945 PHAM CHUNG TU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/11/2019500,000.00171931.021119.212717.ung ho?MS 2019.3582/11/2019200,000.00001262.021119.212142.Ung ho MS 2019.170 ( be Ha Hai Yen)2/11/2019200,000.00135305.021119.203640.ung ho ms 2019.3582/11/20191,000,000.00598693.021119.203511.MS 2019.358 FT193081758526172/11/2019300,000.00598193.021119.203254.Ung ho MS 2019.358 FT193080003980072/11/2019500,000.00572199.021119.195716.Ung ho be Hoang MS20193582/11/20191,000,000.00175806.021119.194750.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 LDT ung ho ms 2019 358 be Nguyen Duy Hoang1/11/2019200,000.00296249.011119.071736.ung ho MS 2019.3571/11/2019400,000.00869299.011119.071550.UNG HO MS 2019.357 NGUYEN NHAT LONG1/11/2019300,000.00449009.011119.070253.MS 2019 357 Ngoc Linh mong em Long manh me1/11/2019200,000.00553486.011119.065816.Ung ho be Ha Hai Yen MS 2019.170 FT193059914458101/11/2019300,000.00084738.011119.062214.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/2019100,000.00745570.011119.055653.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019 357 be NGUYEN NHAT LONG Vinh Nghe An1/11/2019500,000.00905453.011119.053836.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/2019200,000.00294135.011119.003814.ung ho co giao thuy ha tinh1/11/2019150,000.00272408.011119.001654.ung ho co giao Thuy o ha tinh1/11/20192,000,000.00175894.311019.233245.Ung HO CO GIao THUY O HA TInh1/11/2019300,000.00435257.311019.232345.Ung ho co giao Thuy o HaTinh1/11/2019200,000.00534975.311019.223827.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh FT193057430019061/11/2019200,000.00IBVCB.0111190308001001.TRAN HUU NHAN.ung ho co giao thuy o ha tinh1/11/2019200,000.00IBVCB.0111190972268001.mai anh Bao hiem xa hoi Viet Nam ung ho MS 2019.3571/11/2019200,000.00IBVCB.0111190444672001.HUYNH TRAN KHANH.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/2019100,000.00IBVCB.0111190804816002.gia dinh Phong Mai Bui Van Ba, Q7, tp HCM ung ho MS 2019.357 be Nguyen Nhat Long1/11/2019100,000.00IBVCB.0111190808384004.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3571/11/2019300,000.00IBVCB.0111190918202001.NGUYEN UYEN DUYEN.Ung ho MS 2019 3571/11/2019300,000.00IBVCB.3110190705824001.NGUYEN KIM NGOC.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/2019200,000.00IBVCB.3110190478668001.LE THAI DUONG.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/2019200,000.00MBVCB266368111.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0071001077091 NGO THI KIM THOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019300,000.00MBVCB266343724.ho tro con co giao thuy ha tinh.CT tu 0191000012883 TRAN ANH HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019200,000.00MBVCB266335371.Ung ho MS 2019.357.CT tu 0011001080882 LE THANH HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019300,000.00MBVCB.266318990.ung Ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu Le Phuong Thao toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/11/2019200,000.00MBVCB266228955.ung ho ms 2019.357.CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019300,000.00MBVCB.266214897.MS 2019.357.CT tu NGUYEN VAN ANH toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/11/2019200,000.00MBVCB266203368.ung ho MS 2019.170.CT tu 0101000450895 HA THI THANH HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019200,000.00MBVCB.266192223.co giao thuy oha tinh.CT tu dungca dalat toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/11/2019200,000.00MBVCB266182282.ms 2019.357.CT tu 0451000223895 HONG DUC KHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019200,000.00MBVCB266178127.Ung ho MS 2019.357.CT tu 0021000306068 TRINH TUAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019500,000.00MBVCB266174340.ung ho MS 2019.342.CT tu 0121002425398 PHAN THI LY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019500,000.00MBVCB266174317.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0181006688899 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/20191,000,000.00MBVCB266173147.Group Nguoi Nha Que ung ho MS 2019.357.CT tu 0021001063058 BUI TRONG LICH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019500,000.00MBVCB266172340.ung ho anh Nguyen Van Anh Ms 2019 357.CT tu 0181006688899 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019100,000.00MBVCB266166881.ung ho MS 2019.170 be Hai Yen.CT tu 0491001788645 NGUYEN BA PHUOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019100,000.00MBVCB.266162171.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu Pham TD Ngoc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/11/20191,000,000.00MBVCB266153675.ung ho MS 2019.356.CT tu 0391000985474 NGUYEN THANH VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019500,000.00MBVCB266138666.ung ho co giao Thuy o ha tinh.CT tu 0251002772699 NGUYEN TAN PHUOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019200,000.00MBVCB266129269.Ung Ho Co Giao Thuy O Ha Tinh.CT tu 0501000060773 TRAN XUAN VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019200,000.00MBVCB266807869.ung ho co giao Thuy - Ha Tinh .CT tu 0011001486985 LAI NGOC DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019300,000.00MBVCB.266600398.Ung ho MS 2019.357.CT tu Phan Thanh Tam toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/11/201910,000.00MBVCB.266569413.binh thuong .CT tu NGUYEN THI NGOC HUYEN toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/11/2019300,000.00MBVCB.266483565.ms 2019. 357.CT tu toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/11/2019150,000.00MBVCB266472744.ung ho ma so MS 2019.357.CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/20192,000,000.00MBVCB266377664.ung ho MS 2019.170 be Ha Hai Yen.CT tu 0011003949302 LE THI THUY QUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/20192,000,000.00MBVCB.266377063.chau Nguyen Nhat Long bi bong - MS 2019.357.CT tu chi An Nha Trang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/11/20191,000,000.00MBVCB266373365.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0011000678713 HOANG THI THUY QUYNH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019200,000.00NGUYEN THI MONG THU ( L.AN ) UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH GD TIEN MAT1/11/2019500,000.00Sender:01309001.DD:011119.SHGD:10002802.BO:NGUYEN THI THU THUY.UNG HO CHI THUY O HA TINH1/11/2019200,000.00Sender:01201003.DD:011119.SHGD:10007832.BO:NGUYEN THI THU.MS 2019.170 ( HA HAI YEN) MAU KH OI EM NHE1/11/20192,000,000.00Sender:01202001.DD:011119.SHGD:10002667.BO:DAO THI VIET THUY.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/20191,000,000.00Sender:01310012.DD:011119.SHGD:10009311.BO:LE DUNG.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/20191,000,000.00Sender:79310001.DD:011119.SHGD:10008514.BO:DINH NGOC DUONG.UNG HO MS 2019.3571/11/2019400,000.00Sender:01310001.DD:011119.SHGD:10004335.BO:NGUYEN HIEN CHI.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/2019100,000.00Sender:01310001.DD:011119.SHGD:10004326.BO:TRAN THI HIEU.TRAN THI HIEU UNG HO MS 2019.170 HA HAI YEN1/11/2019500,000.00Sender:01310005.DD:011119.SHGD:10004790.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.356 EM HO PH I CHUONG1/11/2019200,000.00Sender:01604001.DD:011119.SHGD:10000145.BO:TRAN HO DANH.UNG HO CO GIAO THUY HA TINH C HARGEDETAILS OUR1/11/2019200,000.00Sender:01310001.DD:011119.SHGD:10003140.BO:NGUYEN VAN THUAN.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/2019100,000.00Sender:79307005.DD:011119.SHGD:10004014.BO:NGUYEN TUAN MINH.IBUNG HO MA SO 2019.3521/11/2019200,000.00Sender:01310001.DD:011119.SHGD:10001546.BO:DAM THI GIA PHUOC.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/2019500,000.00Sender:79310001.DD:011119.SHGD:10001449.BO:NGO THI NGOC LAN.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/201950,000.00Sender:01310012.DD:011119.SHGD:10001473.BO:NGUYEN HOANG MINH.MS 2019.3561/11/2019500,000.00PHAM THI ANH TIEN;AG;UNG HO MA SO 2019 338;1/11/20191,000,000.00NGUYEN THI XUAN DUNG- CHO TIEN ANH BE VAN THANG MS2019352 GD TIEN MAT1/11/2019200,000.00Sender:01202021.DD:011119.SHGD:10002019.BO:NGUYEN THI HANG GIANG.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/20191,000,000.00Sender:01310005.DD:011119.SHGD:10001331.BO:TRUONG KIM PHUNG.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/2019300,000.00Sender:01313007.DD:011119.SHGD:10000204.BO:TRINH HONG NHUNG.UNG HO MS 2019.3571/11/2019300,000.00Sender:01313007.DD:011119.SHGD:10000192.BO:TRINH HONG NHUNG.UNG HO MS 2019.3561/11/2019400,000.00Sender:79307005.DD:011119.SHGD:10003594.BO:HUYNH KIM NHAN.IBCHU VI HUONG LINH UNG HO MS 20 19.3571/11/2019300,000.00Sender:48304001.DD:011119.SHGD:10000059.BO:TRAN THE ANH.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH TAI NGOAI THUONG VIET NAM CN HA NOI1/11/2019200,000.00Sender:01201003.DD:011119.SHGD:10014216.BO:TRAN THU HUONG.UNG HO MS 2019.170 (BE HA HAI YE N)1/11/20192,000,000.00Sender:01201011.DD:011119.SHGD:10004080.BO:LE THI HONG VAN.LE THI HONG VAN UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/2019500,000.00Sender:79204017.DD:011119.SHGD:17120425.BO:NGUYEN TRAN LI NA.UNG HO BE NGUYEN NHAT LONG (X OM 5, XA NGHI PHU, TP.VINH, NGHE AN) MS:2019.3571/11/2019100,000.00Sender:01202002.DD:011119.SHGD:10000219.BO:PHAM QUOC TUAN.995219110139572 UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/20191,000,000.00NGUYEN THI PHUONG UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH GD TIEN MAT1/11/20191,000,000.00CT TNHH THIET BI MAY QUANG MINH UNG HO MS2019.357 EM NGUYEN NHAT LONG O NGHE AN BI DIEN GI AT1/11/2019100,000.00881934.011119.225617.ung ho MS 2019.170 be Ha Hai Yen FT193061317017331/11/2019200,000.00435790.011119.224335.ung ho ms 2019.203, em Nguyen Khac Duy1/11/2019200,000.00878394.011119.223047.MS 2019.349 FT193068632887581/11/2019400,000.00459515.011119.212153.Vietcombank 0011002643148 PHAN VAN CHINH ung ho co giao thuy o ha tinh1/11/2019100,000.00105281.011119.175247.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/20191,000,000.00119387.011119.152408.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/2019300,000.00197527.011119.151558.ung ho MS 2019.3571/11/2019200,000.00292642.011119.150104.Chi dung ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/2019100,000.00684952.011119.145442.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/2019500,000.00452418.011119.145221.Van An Xuan an ung ho be truong Khanh Linh MS 2019 3431/11/2019300,000.00682952.011119.144851.UNG HO MS 2019.3421/11/2019300,000.00445276.011119.144044.LE THI ANH NGUYET UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH 300000D1/11/2019500,000.00925976.011119.143209.gui chi hoang thi chin1/11/2019500,000.00925961.011119.143200.gui chi hoang thi hien1/11/2019300,000.00700640.011119.142857.Ung ho MS 2019357 FT193059930225751/11/2019200,000.00662971.011119.142008.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/20191,500,000.00684891.011119.135315.Ung ho MS 2019.353,354,355,356,357 moi truong hop 300,000 FT193055938200971/11/20191,000,000.00089964.011119.133435.CO PHUONG (QUANG NGAI) UNG HO MS 2019.357 NGUYEN VAN ANH1/11/2019300,000.00029764.011119.132847.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/2019200,000.00665383.011119.125332.Dung 0916773654 FT193058613327231/11/2019100,000.00385813.011119.122829.3640576905 Chuyen qua MoMo ung ho MS2019170 be Ha Hai Yen1/11/2019200,000.00001952.011119.122257.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/2019100,000.00647234.011119.120029.Ung ho MS 2019.357 FT193058005234361/11/2019200,000.00509419.011119.112537.Ung ho MS2019170 Be Ha Hai Yen1/11/2019200,000.00633324.011119.111659.Ung ho MS 2019.353 FT193059680506201/11/2019500,000.00376410.011119.105325.MAU CHAU TINH MAU KHOE MANH-011119-10:53:251/11/2019200,000.00339195.011119.104456.MS 2019.3571/11/20193,000,000.00888078.011119.104229.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/2019300,000.00370943.011119.103337.UNG HO MS 2019.357-011119-10:34:551/11/2019200,000.00637501.011119.100457.luong huynh quyen ung ho ms 20193571/11/20191,000,000.00881088.011119.100246.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/2019100,000.00623477.011119.095817.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/20192,500,000.00098555.011119.092314.Vietcombank 0011002643148 TRUONG HOANG VU UNG HO MS 2019.3571/11/2019200,000.00673649.011119.092040.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/2019200,000.00503205.011119.092007.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/2019200,000.00180353.011119.090825.ung ho MS 2019.3571/11/2019200,000.00085810.011119.085810.MS 2019.3571/11/2019150,000.00571985.011119.085046.UNG HO MS 2019.357 FT193056069357981/11/2019300,000.00939650.011119.083846.Ung ho ms 2019.357 chau long o nghe an1/11/2019100,000.00416791.011119.082654.Vietcombank 0011002643148 Ung ho co giao Thuy - Ha Tinh1/11/2019200,000.00173294.011119.080105.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 ung ho MS 2019.3571/11/2019100,000.00676285.011119.080019.UNG HO MS 20193571/11/2019500,000.00336667.011119.075349.UNG HO MS 2019.352-011119-07:53:061/11/2019500,000.00336412.011119.075150.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH-011119-07:51:131/11/2019200,000.00391521.011119.073941.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/2019200,000.00177130.011119.073302.UNG HO MS 2019.357 ANH NGUYEN VAN ANH CO CON LA CHAU NGUYEN NHAT LONG1/11/2019200,000.00843259.011119.072748.IBFT Ung ho chau MS 2019.1701/11/2019400,000.00555273.011119.072034.Ms2019.301 be nguyen thi thanh thao o quang binh FT19305851704280      

Ủng hộ qua ngân hàng VietTinbank

  Có / Credit
Ngày giao dịch/ Transaction dateMô tả giao dịch/ Transaction description900,000.00
10-11-2019 20:53:26CT DEN:100037351246 ung ho chi Tran Ngoc Lien MS 2019 366300,000.00
10-11-2019 19:23:16Ngo Phuong Nam chuyen tien ung ho chau Duong Van Hoa xon Lang Hoa;xa Van Han;Dong Hy;Thai Nguyen50,000.00
10-11-2019 15:53:50Le Duc Anh chuyen tien520,000.00
10-11-2019 15:47:35CT DEN:154315886957 Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam 114000161718 Tran T Hong Ngoc BG ung ho MS 2019.346400,000.00
10-11-2019 15:46:49CT DEN:931415481627 Ninh Trung Son ung ho ms 2019.366 FT19315797440818300,000.00
10-11-2019 12:56:57ung ho MS 2019.36650,000.00
10-11-2019 10:58:25ung ho MS 201936650,000.00
10-11-2019 10:55:56ung ho MS 201936550,000.00
10-11-2019 10:54:22ung ho MS 201936450,000.00
10-11-2019 10:52:00ung ho MS 2019363200,000.00
10-11-2019 08:31:43MS 2019366500,000.00
10-11-2019 07:48:16NGUYEN TRUNG HUNG Chuyen tien ung ho chi Tran Ngoc Lien200,000.00
10-11-2019 06:11:27CT DEN:931406500288 Chuc chau nhanh khoe100,000.00
10-11-2019 06:10:37CT DEN:931406500287 Ung ho chi Tran Ngoc Lien Q5 Ho Chi Minh500,000.00
09-11-2019 22:42:35CT DEN:931322362030 Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh. FT1931555263282950,000.00
09-11-2019 18:10:49Le Duc Anh chuyen tien100,000.00
09-11-2019 17:13:24CT DEN:931300026824 ung ho ms 2019 125 be nguyen quoc vinh100,000.00
09-11-2019 11:39:51CT DEN:931311173587 Ung ho be Nguyen Quoc Vinh FT19313803426100200,000.00
09-11-2019 08:39:00MS 2019365200,000.00
09-11-2019 07:55:58ung ho ms 2019.125 be nguyen quoc vinh300,000.00
09-11-2019 05:33:55CT DEN:931322554283 ung ho MS 2019.36520,000.00
08-11-2019 14:25:34TRA XUAN BINH UNG HO 4 MS 2019.361, 2019.362, 2019.363, 2019.3641,000,000.00
08-11-2019 13:03:40So GD goc: 10012739 Ms 2019.125 Nguyen Quoc Vinh1,000,000.00
08-11-2019 11:59:24anh Toan Dong Nai ung ho MS 2019 364 c Hong50,000.00
08-11-2019 08:23:29Le Duc Anh chuyen tien500,000.00
08-11-2019 05:53:26ung ho c Hong Vinh Linh Quang Tri50,000.00
07-11-2019 20:46:15Ung ho MS2019.125 be Nguyen Quoc Vinh300,000.00
07-11-2019 20:08:20ung ho MS2019.125 be Nguyen Quoc Vinh100,000.00
07-11-2019 16:18:26Ung ho MS 2019.363500,000.00
07-11-2019 15:39:54So GD goc: 995219110722088 995219110722088 - UNG HO MS2019.125BE NGUYEN QUOC VINH300,000.00
07-11-2019 14:53:49CT DEN:931107598951 Ung ho MS 2019 363200,000.00
07-11-2019 12:51:57MS 201936350,000.00
07-11-2019 11:44:04Le Duc Anh chuyen tien500,000.00
07-11-2019 11:15:30So GD goc: 10002705 (CKRmNo: 041219110782720)Ung ho ms 2019.360  (NHH: VIETINBANK DONG DA-)1,000,000.00
07-11-2019 11:05:00Ung ho MS 2019.358 Chau Nguyen Duy Hoang con Anh Long200,000.00
07-11-2019 09:40:32ung ho MS 2019363100,000.00
07-11-2019 09:09:43CT DEN:931102304857 3702599782 Chuyen qua MoMo Ung Ho MS 2019363 chau Duong Van Hoa200,000.00
07-11-2019 08:49:27NGUYEN THI BAC Chuyen tien giup chau Duong van hoa ma so 2019363200,000.00
07-11-2019 08:48:43Ung ho MS 2019.363200,000.00
07-11-2019 07:25:59CT DEN:931100346940 UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH 071119 07 27 24300,000.00
07-11-2019 06:26:39CT DEN:931106417362 Ung ho MS 2019.363 FT19311025395864100,000.00
07-11-2019 01:21:12CT DEN:931023408221 Ung ho MS2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT19311687289256; thoi gian GD:06/11/2019 23:54:16300,000.00
06-11-2019 23:08:25ung ho ms 2019.360300,000.00
06-11-2019 23:04:51ung ho ms 2019.36250,000.00
06-11-2019 17:49:39ung ho MS 2019362100,000.00
06-11-2019 13:48:57CT DEN:931000925725 MBVCB269668450.ck ung ho MS 2019.125 Be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0351000765069 NGUYEN VAN TOAN toi 11300,000.00
06-11-2019 13:33:20So GD goc: 10001521 Ung ho MS 2019.125Ung ho MS 2019.12 5 Ung ho be Nguyen Quoc Vinh  ChargeDetails OUR100,000.00
06-11-2019 12:40:04Ung ho MS 2019.361200,000.00
06-11-2019 11:21:12NGUYEN THU HUYEN Chuyen tien ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh50,000.00
06-11-2019 10:34:55Uh15,000.00
06-11-2019 09:54:22TRA XUAN BINH UNG HO MS 2019.358,2019.359,2019.3601,000,000.00
06-11-2019 09:38:10CT DEN:931009115167 ung ho ms 2019.360 FT19310124633819200,000.00
06-11-2019 08:17:24MS 2019362250,000.00
05-11-2019 21:11:40Ung ho cua Hy cho ma so MS 2019 357 Nguyen Nhat Long50,000.00
05-11-2019 17:32:25ung ho ms 201936150,000.00
05-11-2019 13:51:38Uh200,000.00
05-11-2019 11:59:49CT DEN:930911533519 Ung ho be Nguyen Duy Hoang 8t Ha Tinh Ms 2019.358300,000.00
05-11-2019 11:57:51CT DEN:930911532588 Giup do chi Le Thi Nga 1970 An Giang . Ms2019.361200,000.00
05-11-2019 11:04:02CT DEN:930911504587 Chuyen tien ung ho MS 2019. 125 be Nguyen Quoc Vinh50,000.00
05-11-2019 02:12:17CT DEN:930902372799 Ung ho be nguyen quoc vinh500,000.00
04-11-2019 16:21:49So GD goc: 10002301 UNG HO MS 2019.360200,000.00
04-11-2019 14:05:20So GD goc: 10024807 UNG HO MS 2019.36050,000.00
04-11-2019 11:19:00Ung ho ms 2019360200,000.00
04-11-2019 09:27:33ung ho chi Duong thi hoa Phuong ma so 2019.360200,000.00
04-11-2019 08:31:24MS 2019360200,000.00
04-11-2019 08:08:33Ung ho co giao thuy50,000.00
04-11-2019 07:56:52Uh500,000.00
04-11-2019 07:36:24NGUYEN THI MY DUNG NT GIUP DO MS 2019 - 357 HOAN CANH KHO KHAN 200,000.00
03-11-2019 17:40:52CT DEN:930717261642 Ninh Trung Son ung ho MS 2019.359 FT1930843402865750,000.00
03-11-2019 17:13:48ung ho ms 2019359200,000.00
03-11-2019 13:46:54ung ho co giao Thuy o Ha Tinh200,000.00
03-11-2019 08:25:54MS 2019359200,000.00
02-11-2019 20:13:31CT DEN:930620187917 LUU PHUONG NGA UNG HO MS 2019.35850,000.00
02-11-2019 16:01:38Uh50,000.00
02-11-2019 14:59:20ung ho MS 2019358300,000.00
02-11-2019 10:31:45ung ho MS 2019.358 anh Ng Duy Long Ha Tinh500,000.00
02-11-2019 10:03:46ung ho MS 2019 353500,000.00
02-11-2019 09:59:44ung ho MS 2019 355500,000.00
02-11-2019 09:55:49ung ho MS 2019 357500,000.00
02-11-2019 09:52:56ung ho MS 2019 358300,000.00
02-11-2019 09:40:02Ung ho MS 2019. 358200,000.00
02-11-2019 08:44:13MS 2019358500,000.00
02-11-2019 07:10:18CT DEN:070615222307 Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam 114000161718 Ung ho MS 2019 358300,000.00
02-11-2019 06:56:48CT DEN:930623085532 Ung ho MS 2019.358.300,000.00
02-11-2019 06:39:36CT DEN:930606329137 Chuyen tien ung ho be nguyen duy hoang MS 2019.358 con co gang len nhe.200,000.00
02-11-2019 06:16:48ung ho em Nguyen Duy Hoang; Van Cuu; Khanh Loc; Can Loc Ha Tinh ung thu xuong 0932562838200,000.00
02-11-2019 05:54:49MS 2019.358200,000.00
01-11-2019 22:26:22CT DEN:930522877626 MS 2019.357 FT19306802658723100,000.00
01-11-2019 21:07:01Ung ho gd co Thuy o Tay Son; Huong son; Ha Tinh50,000.00
01-11-2019 16:25:31ung ho ms 201935750,000.00
01-11-2019 16:23:50ung ho ms 2019356100,000.00
01-11-2019 16:04:58ung ho co giao thuy ha tinh500,000.00
01-11-2019 15:16:35CT DEN:930515151614 MS 2018.302 Tran Thi Nghe Que Son Quang Nam50,000.00
01-11-2019 14:50:13Uh200,000.00
01-11-2019 14:23:24So GD goc: 995219110130183 995219110130183 - MS 2019.356100,000.00
01-11-2019 13:44:04ung ho co giao Thuy o Ha Tinh200,000.00
01-11-2019 11:54:37MS 2019357100,000.00
01-11-2019 11:53:02UngHo MS 2019.357200,000.00
01-11-2019 10:38:26CT DEN:010036413881 Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh500,000.00
01-11-2019 10:30:10So GD goc: 10001187 ung ho MS 2019357 Anh Nguyen Van Anh o xom 5 xa Nghi Phu thanh pho Vinh tinh Nghe An500,000.00
01-11-2019 10:07:32So GD goc: 7305OTT191019607 UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH200,000.00
01-11-2019 10:04:50So GD goc: 10006016 IBUNG HO CO GIAO THUY O HA TINH10,000.00
01-11-2019 09:58:05TRA XUAN BINH GIUP MS: 2019.356; 2019.357200,000.00
01-11-2019 09:56:42Uh MS 2019.357500,000.00
01-11-2019 09:14:21CT DEN:930509180598 NGUYEN THI THANH THUY UNG HO CO GIAO NGUYEN THI THU THUY GV MAM NON TAY SON HA TINH200,000.00
01-11-2019 08:41:39Ung ho MS 2019357  mong chau mau lanh benh500,000.00
01-11-2019 08:32:29CT DEN:930500369827 MBVCB266216636.chuyentien ung ho co giao thuyr.CT tu 0411001049393 NGUYEN VAN THOAI toi 114000161718200,000.00
01-11-2019 08:06:45MS 2019.357 Nguyen Nhat Long. Vinh; Nghe An300,000.00
01-11-2019 07:55:16CT DEN:930507558869 Chuyen khoan cho e Nguyen Nhat Long 12 tuoi xom 5 xa Nghi Phu thanh pho Vinh tinh Nghe An FT19305592100,000.00
01-11-2019 07:39:34Ung ho chau Nguyen Nhat Long100,000.00
01-11-2019 07:00:55ung ho ms 2019.357 ; anh Nguyen Van Anh 

Ủng hộ trực tiếp tòa soạn 

Ngày ủng hộ Họ và tên người ủng hộ  Số tiền Mã số ủng hộ 
1/11/2019Ông Phan Văn Tỷ, Trần T Ty, Trần Thị hạnh, Lê Thu Thủy     1,000,000gia đình chị thủy ở Hà Tĩnh
1/11/2019Uông Lộc      1,000,0002019.357
1/11/2019Chung Vũ Bích Anh     5,000,0002019.357
1/11/2019Cô Hằng Q10     5,000,000Ủng hộ cô giáo Thủy ở Hà Tĩnh
4/11/2019Lê Phương Nam     2,600,0002019.349,350
5/11/2019Trần T Ngọc Mỹ     1,000,0002019.357
5/11/2019Chị Hạnh Q2         50,0002019.357
6/11/2019Trần thị Thùy Trang 595/33/16 CMT8 p15, Q10        500,000Ủng hộ cô giáo Thủy ở Hà Tĩnh
7/11/2019Anh Hưng + Trực     1,200,0002019.356,355,352
7/11/2019Đỗ thanh Huy Phong, Đỗ Thanh Mỹ   15,300,0002019.190,193,196,198,199,201,202,209,300,339,340,350,346,352,359,360,321,326,330,333,336,337,341,342,343,358,347,357,356,349,309,314,315,316,317,318,319,320,321,322,324,326,327,328,331,332,334,338,344,345,361
    
">

Danh sách bạn đọc ủng hộ 10 ngày đầu tháng 11/2019

友情链接