Ngoài những tính từ thông dụng dùng để diễn tả tâm trạng và tình trạng cơ thể như "happp",ọctiếngAnhNhữngcụmtừdiễntảcảmxúcchuyênnghiệpnhưngườibảnngữgiá vàng 24k hom nay "sad", "ill"...., bạn có thể dùng những cụm từ khác hay hơn và sát với cách dùng của người bản địa hơn để diễn tả những cảm xúc này. Hãy thử những cụm từ/ thành ngữ dưới đây: Bedridden: ốm nằm liệt giường Broke: hết tiền, phá sản Broken-hearted: đau khổ, buồn chán (thường dùng trong trường hợp liên quan đến chuyện tình cảm) Down in the dumps: chán nản, không vui, buồn Hard of hearing: hơi nghễnh ngãng, thính lực kém Ill at ease: lúng túng, khó khăn, khó xử Keyed up: rất lo lắng, hồi hộp (thường là trước một sự kiện quan trọng) Peckish: đói bụng
|